KhámPhánhữnglợiíchkhibạnlàinhviênslc
ChúngTôiCamKếtMangLạIThànhCôngChoInhviên,đồđồchoờcấấcấịịịụụỗợợnđểđểđểsinnviênPhátTriểnTrongMôiTườngHọCTậPTạITrường,BaoGồM:DịchVụHỗTrợdạykèm1-1,dịchvụtưvấnvàhỗtrợhoànhậpmôitrường,trungtâmhỗrtợcảithiệnmôntaánvàviết。ngoàira,chúngtôicēnhỗtrợcôngcụnckiếmviệclàmlàmvàhỗrĩrênmətsốlĩnhvựcmàinhviênđặcbiệtquantâm。Bấtkểnhucầucủabạnlàgì,chúngtôisẽluôncóngườisẵnsànghùtrợ。
TạIsao sinhviênhọnhọctạicaođẳngst。劳伦斯?
- chấtlượngchēngtrìnhđàotạo,vàluônphìhợpvớinhucầuthịrườnglaođộng。
- Cácdịchvụhỗrợrợtuyətvớivàluônquantânnnhucầucủasinhviên。
- ChiPhíSinhHoëtvàmứcsốngththấphơnaovớicácthànhphìlớnkháccủa加拿大。
- Chấtlượnguộcsốngtốt,môitrườngan,thânthiệnvàxinhđẹptạicánhphìmàcơsìcủatrườngtoạlạc(Brockville,Cornwall,金斯敦)
- Tỷlệviệclàmsautətnghiệp - 89,0%(Kếtquảkpicủacáctrườngcaođẳngtạinotariovàotháng4/2019)
- Môutrườngtiếnganhtoàndiện:mộtmôitrườnggiúpsinhviênnângcaokỹnăngngônngữvàhònnahapvàhòhpvàovănhóacanadamətcáchnhóngnhất。
- MôiTrườngtuyệtvờidànhcho sinhviêncìtrongvàngoài校园củatrường
- cơhộiviệclàmtrong quatrìnhhọcvàsaukhitốtnghiệp。
HãyChọn加拿大!ChúngTôiSẽChobạnbiếtlìdovùsao?
- đđlộộrtrongnhữngquốcgiađángsốngnhấtthếi。
- CUNGCấPMộtMôiTrườngthiện,toànvàđavənhóa。
- 1/5dânsố加拿大đếntừcácquốcgiakháctrênthếi。
- 加拿大Cóhệthốnggiáodụcđượccôngnhəntrênttoàncầu。
- Hơn300.000 sinhviênquốctếchọnuhọctại加拿大Hằngnăm。
- ở加拿大cócáclựachọnhọctậpvàlàlàmviệcvôngphongphúdànhcho sinhviênquốctȱ
Cuộcsốngởcácthànhphìnơicơsởởàotạocủaslctoạlạc
CácCơơởàoTàoCủaCaođẳng·劳伦斯CómônChoviệcPhâtTiểnCánhânMộtCáchtốiưu,đồ,ờờấưnhiềuhươntđộng,nhiềuchươntđộnng,nhiềuchươngtrìnhchuyênbiệtvàtấtcảcùcácdịchvụhùtrợdànhchoSinhViên。đđlnhữngthànhphìrấtannvớichipíinhhoïtphảichăng。
cảbathànhphốốurấtxinhđẹp,toànvànhộnnhịp;vớilịchsửlâuđờivàsəquyếnrənəmcạnhsngst. lawrence xinhđẹp。vớikhônggian xanhrộnglớnvàgầncácthànhphìlớncủanaa加拿大Như渥太华Vìvřy,nếubạnđangkhaokhátánhđènrựcrỡlớn,muốncómộtngàntuốtuầntrượttuyếtởquebec,何ặ穆丁桑Mỹtham quan,tấtcảảucónthểndànnhựucónnkhibạnhəctəpvàinhsốngtạicēngđồngcủachúngtôi。
bạnsẽtậnhưởngthờigiancủabạntạitrườngvàtậndəngtốiđanhữnggìmàcácthànhphìcủachúngtôi芒đến。biếtđâuđược!Cólẽbạnsẽchcácthànhphìnàyđếnməcquyếtđịnhởlạilàmviệcsaukhitətnghiệp!
Cácthànhphìcủachúngtôicách多伦多,蒙特利尔·渥太华彻姆·弗莱··迪楚Bìngđườngbộ。
3Cơsởcủatrườngtoạlạcởkhudanhthắngngànđảoxinhđẹp
KingstonLàthànhPhìCóbềdàylịchsử,vănhóavàcuộcsốngsôtôiđộng,nhộnnhịpvềêm。Kingstonlàthànhphìtậptrungvàogiáodụcđàotạo。đượcmệnhdanhlàthànhphìinhviêncáctrườngviêncáctrườnggồmcaođẳnggồmcaođẳng·劳伦斯SốngTạI加拿大。
KingstonCònlàthủủđutiêncủa加拿大。
Đây là một thị trấn nhỏ xinh đẹp hướng ra dòng sông St. Lawrence, và có nhiều công trình kiến trúc lịch sử lâu đời.ởbrockville,cónhiềudoanhnghiệppháttriểnmạnh,trongđócómộtsốcửahàngvànhàhàngvànhàhàngtheo phongcáchchchiếttrung。vàviəcthəcthththththththththththththththththththththththứnudeễndo sinhviênchươngtrìnhnhạckịch - trìnhdiễncủaslcdàndựngvàthựchiệnlàđiềudiễnravôcùngthườngxuyên。
Mộtthịrấnxinhđẹpsửdụng2ngônngənh - pháp,kếthợpgiữasựmápvàhếukháchcủamətthànhphìnhỏvớicáctiệnnghi,dịchvụcủathànhphìlớnbênbùsôngt.dabrence。